na
CCHC - NỘP HỒ SƠ TRỰC TUYẾN
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TRUYẾN MỨC ĐỘ 4 TẠI THÀNH PHỐ HẢI DƯƠNG
24/11/2021 06:32:32

DANH MỤC

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TRUYẾN MỨC ĐỘ 4 TẠI THÀNH PHỐ HẢI DƯƠNG

(Theo Quyết định số 3373/QĐ-UBND ngày 18/11/2021

của Chủ tịch UBND tỉnh Hải Dương)

 

 
 
 

 


A. DANH MỤC DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN MỨC ĐỘ 4 CẤP HUYỆN

 

STT

Mã TTHC

Tên thủ tục hành chính/Dịch vụ công mức độ 4

     1         

2.000777.000.00.00.H23

Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc.

     2         

2.000298.000.00.00.H23

Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội

     3         

2.000294.000.00.00.H23

 

Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội

     4         

1.001758.000.00.00.H23

Thủ tục chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh

     5         

1.001753.000.00.00.H23

Thủ tục Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương

     6         

1.000669.000.00.00.H23

 

Đăng ký thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội

     7         

2.000942.000.00.00.H23

Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực

     8         

2.000908.000.00.00.H23

Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc

     9         

2.000635.000.00.00.H23

Thủ tục cấp bản sao trích lục Hộ tịch

 10         

2.001270.000.00.00.H23

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai

 11         

2.001261.000.00.00.H23

Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai

 12         

2.000633.000.00.00.H23

Cấp giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh

 13         

2.000629.000.00.00.H23

Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh

 14         

1.001279.000.00.00.H23

Cấp lại giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh

 15         

1.004138.000.00.00.H23

Thủ tục đăng ký xác nhận/đăng ký xác nhận lại kế hoạch bảo vệ môi trường

 16         

2.001884.000.00.00.H23

Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng

 17         

2.001880.000.00.00.H23

Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng

 18         

2.001786.000.00.00.H23

Cấp lại giấy chứng nhận đủ diều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng

 19         

2.001931.000.00.00.H23

Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy (cấp huyện)

 20         

1.003605.000.00.00.H23

Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện)

 21         

2.000575.000.00.00.H23

Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh

 22         

1.001612.000.00.00.H23

Thủ tục Đăng ký thành lập hộ kinh doanh

 23         

1.001266.000.00.00.H23

Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh

 24         

1.008900.000.00.00.H23

Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng

 25         

1.008899.000.00.00.H23

Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng

 26         

1.003635.000.00.00.H23

Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội huyện

 27         

2.002.363.000.00.00.H23

Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài

 


B. DANH MỤC DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN MỨC ĐỘ 4 CẤP XÃ

 

STT

Mã TTHC

Tên thủ tục hành chính/Dịch vụ công

     1         

2.000942.000.00.00.H23

Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực

     2         

2.000908.000.00.00.H23

Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc

     3         

2.000635.000.00.00.H23

Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch

     4         

1.008902.000.00.00.H23

Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng

     5         

1.008902.000.00.00.H23

Thủ tục Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa

     6         

1.003622.000.00.00.H23

Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội

     7         

2.000509.000.00.00.H23

Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng

     8         

1.001167.000.00.00.H23

Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng,tổ chức tôn giáo,tổ chức tôn giáo trực thuộc

     9         

1.001156.000.00.00.H23

Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung

 10         

1.001109.000.00.00.H23

Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác

 11         

1.001098.000.00.00.H23

Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã

 12         

1.001085.000.00.00.H23

Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã

 13         

1.001078.000.00.00.H23

Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã

 14         

1.001028.000.00.00.H23

Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín

 15         

1.003596.000.00.00.H23

Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa

 16         

1.001758.000.00.00.H23

Thủ tục chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh

 17         

1.001753.000.00.00.H23

Thủ tục Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương

 /uploads/Tháng 11/Quyet dinh Cong bo DVCTT MD4.pdf

CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ THÀNH PHỐ HẢI DƯƠNG
Cơ quan chủ quản: Ủy ban nhân dân thành phố
Trưởng Ban biên tập: Ông Trần Hồ Đăng - Chủ tịch UBND thành phố
Cơ quan thường trực: Văn phòng HĐND và UBND thành phố
Địa chỉ: Số 106 - Trần Hưng Đạo, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương
Điện thoại: (0220) 3859.078 - Fax: (0220) 3849.054
  Email: ubnd.tphaiduong@haiduong.gov.vn; ubndtphd@gmail.com; vanphong.tphaiduong@haiduong.gov.vn
Số lượt truy cập
Đang truy cập: 1
Hôm nay: 1
Tất cả: 196,336